MÃ SỐ DỰ ÁN |
TÊN DỰ ÁN |
MỤC TIÊU |
LĨNH VỰC |
HÌNH THỨC |
TỔNG VỐN ĐẦU TƯ |
01-9-2185 | Xây dựng nhà máy cơ khí | Cơ khí chế tạo | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 4 triệu USD | |
02-9-2136 | Sản xuất phụ kiện ngành giày dép và may mặc | 50.000 sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
03-9-2151 | Sản xuất máy thuỷ và thiết bị hậu cần nghề cá | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | Tuỳ theo quy mô dự án | |
04-9-2152 | Đóng mới và trang bị đồng bộ đội tàu câu cá ngừ đại dương | Đóng mới và trang bị thiết bị đồng bộ 30 tàu có công suất từ 150 – 600 CV. | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 5 triệu USD |
05-9-2153 | Đóng tàu dịch vụ hậu cần và thu mua xuất khẩu thuỷ sản trên biển | Đóng mới 3 – 5 tàu có công suất từ 700 CV trở lên | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 1 triệu USD |
06-9-2129 | Sản xuất thép đặc biệt | 50.000 tân/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
07-9-2130 | Đóng mới và sữa chữa Container | 50.00chiếc/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
08-9-2131 | Sản xuất và sữa chữa thiết bị dầu khí | 50.000 tân/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
09-9-2132 | Sản xuất bồn chứa khí | 10.000 tân/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
10-9-2133 | Sản xuất cấu kiện phi tiêu chuẩn | 15.000 tấn/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
11-9-2134 | Sản xuất thiết bị nâng hạ chuyên dung | 20.000 chiếc/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
12-9-2069 | Nhà máy sản xuất vỏ bình ga | Cơ khí chế tạo | 10.000 bình/năm | 5 triệu USD | |
13-9-2078 | Sản xuất láp ráp sửa chữa thiết bị xe máy thi công xây dựng | Cơ khí chế tạo | 100% vốn chủ đầu tư | 5 triệu USD | |
14-9-2060 | Nhà máy đóng và sữa chữa tàu phục vụ nghề cá | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 10 triệu USD | |
15-9-2062 | Nhà máy sản xuất Container | 10.000 sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 10 triệu USD |
16-9-2063 | Nhà máy sản xuất cơ khí nông cụ phụ vụ nông nghiệp | 8.000 sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 5 triệu USD |
17-9-2066 | Nhà máy cán kéo thép | 50.000 tấn/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh | 5 triệu USD |
18-9-2025 | Sản xuất các loại thiết bị,công cụ phục vụ sản xuất nông nghiệp | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 2-5 triệu USD | |
19-9-2026 | Sản xuất, chế tạo thiết bị,phụ tùng máy cái(máy tiện, phay,bào,,mài…) | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 5-10 triệu USD | |
20-9-2027 | Sản xuất phụ tùng kim loại cho các nhà máy sứ dân dụng(van,vòi nước…) | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 5-7 triệu USD | |
21-9-2028 | Sản xuất khuôn mẫu kim loại | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 2-5 triệu USD | |
22-9-2029 | Sản xuất sản phẩm Inox dân dụng | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | ||
23-9-2033 | Sản xuất thiết bị phòng cháy chữa cháy | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 2-5 triệu USD | |
24-9-2034 | Sản xuất thiết bị áp lực | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 5 triệu USD | |
25-9-2035 | Nhà máy đùn nhôm | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 7,5 | |
26-9-2036 | Sản xuất kết cấu thép | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 10 triệu USD | |
27-9-2037 | Sản xuất thiết bị lọc nước | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 3,5 | |
28-9-2038 | Sản xuất thiết bị lọc không khí | Cơ khí chế tạo | 100% vốn nước ngoài | 3 triệu USD | |
29-9-1879 | Nhà máy sản xuất động cơ máy nổ | 50.000 sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
30-9-1859 | sản xuất các loại thiết bị, công cụ phục vụ sản xuất nông nghiệp | 1.000 đơn vị sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
31-9-1869 | Nhà máy đóng mới và sữa chữa Container | 1000 đơn vị sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 39375 |
32-9-1870 | Nhà máy đóng, sửa chữa phương tiện thủy | 1.000 đơn vị sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | |
33-9-1872 | Nhà máy chế tạo và lắp ráp thiết bị cơ khí chính xác. | 10.000 sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 10 triệu USD |
34-9-1842 | Dự án nhà máy sản xuất máy nông nghiệp | 6 ha | Cơ khí chế tạo | Liên doanh, 100% vốn 100% vốn nước ngoài | 10 triệu USD |
35-9-1824 | Dự án xây dựng nhà máy cơ khí tỉnh Vĩnh Long | 3 ha | Cơ khí chế tạo | Liên doanh, 100% vốn 100% vốn nước ngoài | 15 triệu USD |
36-9-1773 | Dự án xây dựng NM sản xuất đồ chơi trẻ em | 500.000 sản phẩm/năm | Cơ khí chế tạo | Liên doanh, 100 % Vnước ngoài | 30 triệu USD |
37-9-1741 | Dự án xây dựng NM sản xuất phụ tùng và lắp ráp máy nông nghiệp | 1.000 máy/ năm và một số phụ tùng | Cơ khí chế tạo | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 120 triệu USD |
38-9-1743 | Dự án xây dựng NM sản xuất phụ tùng và lắp ráp máy nông nghiệp | 1.000 máy/ năm và một số phụ tùng | Cơ khí chế tạo | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 120 triệu USD |
40-9-1552 | Nhà máy sản xuất động cơ Diesel | Công suất 100.000 sản phẩm/ năm. Động cơ 30 – 50 HP | Cơ khí chế tạo | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 25 triệu USD |
41-9-1427 | Sản xuất máy lắp ráp, máy thi công xây dựng | Cơ khí chế tạo | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 5 triệu USD | |
42-9-1435 | Nhà máy cơ khí, chế tạo công cụ nông nghiệp | Cơ khí chế tạo | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 5 triệu USD | |
43-9-1436 | Nhà máy cơ khí, đóng tàu | Cơ khí chế tạo | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 5 triệu USD | |
44-9-1390 | Dự án đầu tư vào ngành cơ khí chế tạo công nghệ cao | Cơ khí chế tạo | Trong nước, Liên doanh hoặc 100% vốn nước ngoài | ||
45-9-1372 | Dự án cơ giới hóa nông nghiệp nông thôn: | Cơ khí chế tạo | Liên doanh, 100% vốn nước ngoài | ||
46-9-1287 | Nhà máy sản xuất thiết bị dụng cụ trường học, đồ chơi trẻ em. | 3.000 tấn sản phẩm/năm. | Cơ khí chế tạo | Liên doanh, 100% nước ngoài |