MÃ SỐ DỰ ÁN |
TÊN DỰ ÁN |
MỤC TIÊU |
LĨNH VỰC |
HÌNH THỨC |
TỔNG VỐN ĐẦU TƯ |
01-15-2197 | Dự án cấp nước khu vực Vũng Rô – Vân Phong | Cơ sở hạ tầng | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | ||
02-15-2163 | Đầu tư phát triển khu kinh tế Nhơn Hội | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | ||
03-15-2172 | Khu kinh tế Nhơn Hội, Bán đảo Phương Mai thành phố Quy Nhơn | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 100-150 triệu USD | |
04-15-2175 | Đầu tư Xây dựng khu liên hợp cao cấp Núi Thơm, Bãi Xép, Hòn Chùa, Long Thuỷ | Cơ sở hạ tầng | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 300 triệu USD | |
05-15-2140 | Đầu tư khu đô thị Vạn Tường | 10 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 20 triệu USD |
06-15-2144 | Xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu du lịch Mỹ Khê | 342 ha | Cơ sở hạ tầng | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | |
07-15-2113 | Dự án kho ngoại quan cảng Kỳ Hà | 2 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư | 2,5 triệu USD |
08-15-1902 | Khu trung chuyển hàng hóa, kho ngoại quan và các loại kho bãi khác | 34,8 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 1,5 triệu USD |
09-15-1903 | Hạ tầng khu chế xuất | 32 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 4,5 triệu USD |
10-15-1909 | Hệ thống cung cấp nước sạnh | 8.000 m3 / ngày / đêm | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 6 triệu USD |
11-15-1885 | Đầu tư cơ sở hạ tầng khu đô thị | 110 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 13 triệu USD |
12-15-1886 | Đầu tư cơ sở hạ tầng khu dân cư | 20 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 3,5 triệu USD |
13-15-1894 | Hệ thống cấp nước | 25.000 m3 / ngày / đêm | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 10 triệu USD |
14-15-1898 | Xây dựng cơ sở hạ tầng Khu phi thuế quan | 292 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 12 triệu USD |
15-15-1900 | Trạm kiểm soát và hàng rào khu phi thuế quan | 3,3 Km | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn chủ đầu tư hoặc BOT | 0,5 triệu USD |
16-15-1834 | Dự án xây dựng hạ tầng khu đô thị mới ở Hòa Phú | 100 – 150 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn 100% vốn nước ngoài | 20 triệu USD |
17-15-1825 | Dự án xây dựng hạ tầng khu đô thị mới | 73 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn 100% vốn nước ngoài | 34 triệu USD |
18-15-1826 | Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng các khu đô thị mới của 7 huyện, thị | 400 – 500 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn 100% vốn nước ngoài | 50 triệu USD |
19-15-1828 | Dự án xây dựng nhà ở theo qui hoạch | 200 – 300 căn nhà / năm | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn 100% vốn nước ngoài | 60 triệu |
20-15-1731 | Dự án Xây dựng các khu thể thao cho tỉnh huyện | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 70 triệu USD | |
21-15-1696 | Dự án khu dân cư 2 bên đường Hùng Vương ( nối dài) | 19,33 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 500 triệu USD |
22-15-1697 | Dự án khu dân cư 2 bên đường Nguyễn Trãi ( nối dài) | 60,67 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 900 triệu USD |
23-15-1698 | Dự án khu dân cư kênh Xáng Cụt phường 6 | 2,95 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 50 triệu USD |
24-15-1699 | Dự án khu dân cư khu phố 12, phường 6 | 19 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 500 triệu USD |
25-15-1700 | Dự án khu dân cư nam Nguyễn Huệ | 19 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 500 triệu USD |
26-15-1701 | Dự án khu dân cư khu phố 1, Cai Lậy | 15,95 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% Vnước ngoài | 300 triệu USD |
27-15-1651 | Dự án Đầu tư xây dựng nhà chung cư cho người có thu nhập thấp | Diện tích sàn 9.700 m2 / block (3 đơn nguyên). Gồm 120 căn hộ, diện tích mỗi căn là 50 m2 | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh | 1.2 triệu USD |
28-15-1624 | Dự án phát triển khu kinh tế cửa khẩu mở rộng Dương Tơ | Dieän tích 3.000 ha. | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc hợp tác KD | 4 triệu USD |
29-15-1599 | Dự án Khu dân cư Thương mại Phường 7 | 36 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn nước ngoài | 150 triệu USD |
30-15-1632 | Dự án cấp nước Đức Hoà (Khu công nghiệp Đức Hoà II, Đức Hoà III) | Nước sạch sinh hoạt và sản xuất | Cơ sở hạ tầng | BOT hoặc BT. | 700 tỷ đồng |
31-15-1591 | Dự án Khu tái định cư- dân cư Phường 5 | 29 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn nước ngoài | 150 triệu USD |
32-15-1592 | Dự án Khu tái định cư TT Ngã Sáu | 10 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn nước ngoài | 40 triệu USD |
33-15-1588 | Dự án Xây dựng hệ thống cung cấp nước sạch và khu nghĩ dưỡng Khu bảo tồn thiên nhiên Ling Ngọc Hòang | 8.000 m3/NĐ | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn nước ngoài | 150 triệu USD |
34-15-1548 | Nhà ở nông thôn | 22.000 căn nhà x 36m2 | Cơ sở hạ tầng | BOT, BT | 22 triệu USD |
35-15-1550 | Xây dựng Nhà máy nước Hưng Phú | Công suất 60.000 m3 / ngày / đêm. | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh | 13 triệu USD |
36-15-1551 | Khu dân cư cho người có thu nhập thấp | Xây dựng 50.000 căn hộ với tổng diện tích khoảng 1.250 ha. | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh | 210 triệu USD |
37-15-1518 | Dự án tổng hợp Làng cá An Thủy – Ba Tri (xây dựng hạ tầng, khu dân cư, sửa chữa tàu thuyền và dịch vụ hậu cần nghề cá) | Khu tổng hợp dịch vụ nghề cá, 01 khu dân cư, đô thị mới | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 20 triệu USD |
38-15-1520 | Xây dựng khu phức hợp thể dục thể thao tỉnh | Sân vận động mới và khu phức hợp thể thao rộng 35 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 10 triệu USD |
39-15-1522 | Xây dựng khu phức hợp thể dục thể thao tỉnh | Sân vận động mới và khu phức hợp thể thao rộng 35 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 10 triệu USD |
40-15-1523 | Xây dựng Khu nông nghiệp kỹ thuật cao | Nghiên cứu và Sản xuất sản phẩm NN sạch | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn nước ngoài | 10 triệu USD |
41-15-1529 | Nâng cấp nhà máy cấp, thoát nước Thị xã | Nâng cấp công suất từ 26.900m3 lên 45.000 m3 và đường dẫn nước ngọt thô từ Tiên Thủy về Sơn Đông | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% vốn nước ngoài | 7 triệu USD |
42-15-1498 | Đầu tư hệ thống cấp thóat nước cho các thị trấn | 63,87 ha 10.000 – 25.000 m3 /ngày&đêm | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 1 triệu USD |
43-15-1509 | Nhà máy cấp nước sạch cho Cù Lao Minh (Mỏ Cày, Chợ Lách, Thạnh Phú) | Công suất 100.000 m3 / ngày / đêm, cung cấp cho 03 huyện Cù Lao Minh | Cơ sở hạ tầng | BOT | 30 triêu USD |
44-15-1465 | Khu liên hợp TDTT tỉnh | 43 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 150 triệu USD |
45-15-1446 | Dự án nhà máy đóng tàu An Phú | 50 ha, một đốc nổi có sức nâng 14.000 DWT | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh | 60 triệu USD |
46-15-1447 | Kế hoạch di dời cảng biển tại Thành phố. Hồ Chí Minh | 26,13 ha | Cơ sở hạ tầng | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 100 triệu USD |
47-15-1449 | Mở rộng thương xá Tax | diện tích: 10.000 m2 , 38 tầng, tổng diện tích xây dựng: 141.745 m2, mật độ xây dựng 63,79%, bãi đậu xe: 1.494 xe ôtô | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh | |
48-15-1452 | Dự án xây dựng trung tâm thương mại – dịch vụ (siêu thị) | diện tích đất: 12.593 m2, diện tích cho phép xây dựng: 9.200 m2, 3 tầng lầu, hạng mục công trình gồm: Khu giải trí: 400 m2, Kho và nhà để xe cho nhân viên: 420 m2, cây xanh và tường rào: 3.500 m2, bãi đậu xe: 7.459 m2. | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh | 3,82 triệu USD |
49-15-1464 | Khu liên hợp TDTT thị xã Châu Đốc | 30 ha | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 100 triệu USD |
50-15-1391 | Dự án đầu tư xây dựng khu dân cư số 1,2 phường 2 ,thị xã Tây Ninh | Cơ sở hạ tầng | Trong nước, Liên doanh hoặc 100% vốn nước ngoài | 12,5 triệu USD | |
51-15-1392 | Dự án Khu dân cư xã Bình Minh | 7 ha | Cơ sở hạ tầng | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 312.500 USD |
52-15-1393 | Dự án đầu tư xây dựng khu dân cư và khu tái định cư Ninh Sơn ,thị xã Tây Ninh | 6 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 468.750 USD |
53-15-1394 | Dự án đầu tư xây dựng trường tiểu học phường 2,thị xã Tây Ninh | 0,7 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 50.000 USD |
54-15-1395 | Dự án đầu tư xây dựng chợ phường 4,thị xã Tây Ninh | 1,2 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước, đầu tư nước ngoài và các hình thức đầu tư khác . | 1,56 triệu USD |
55-15-1396 | Dự án đầu tư xây dựng khu tái định cư cao tầng nằm sau Sở TN-MT | 1,1 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 18,75 triệu USD |
56-15-1397 | Dự án đầu tư xây dựng trường mầm non Tân Bình ,Thạnh Tân,thị xã Tây Ninh | 1 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 625.000 USD |
57-15-1398 | Dự án đầu tư xây dựng trường tiểu học phường 4,thị xã Tây Ninh | 1 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 625.000 USD |
58-15-1399 | Dự án đầu tư xây dựng nghĩa địa Bình Minh ,thị xã Tây Ninh | 50 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước, đầu tư nước ngoài. | 6,25 triệu USD |
59-15-1400 | Dự án đầu tư xây dựng bệnh viện tư nhân thị xã Tây Ninh | 0,7 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 18,75 triệu USD |
60-15-1401 | Dự án đầu tư xây dựng trưng tâm thương mại phường 3,thị xã Tây Ninh | 2 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 18,75 triệu USD |
61-15-1402 | Dự án đầu tư xây dựng khu phố ăn đêm | 0,5 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 187.500 USD |
62-15-1403 | Dự án đầu tư xây dựng các chợ Hiệp Ninh ,Ninh Hòa ,Thạnh Đôn g | 0,5 ha | Cơ sở hạ tầng | Đầu tư trong nước. | 93.750 USD |
63-15-1374 | Dự án hệ thống cấp nước Khu thương mại- đô thị Kinh tế Cửa Khẩu Mộc Bài : | 20.000 m3 / ngày đêm. | Cơ sở hạ tầng | BOT, BT hoặc 100% vốn nước ngoài | 30 triệu USD. |
64-15-1368 | Dự án xây dựng Khu nông nghiệp công nghệ cao | Cơ sở hạ tầng | Liên doanh, 100% vốn nước ngoài | 15 triệu USD |