MÃ SỐ DỰ ÁN |
TÊN DỰ ÁN |
MỤC TIÊU |
LĨNH VỰC |
HÌNH THỨC |
TỔNG VỐN ĐẦU TƯ |
01-36-1819 | Dự án Xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử và máy vi tính. | 2 ha | Điện – Điện tử | Liên doanh, 100% vốn 100% vốn nước ngoài | 20 triệu USD |
02-36-1769 | Dự án xây dựng NM lắp ráp sp điện tư chuyên dụng | 100.000 sản phẩm/ năm | Điện – Điện tử | Liên doanh, 100 % Vnước ngoài | 200 triệu USD |
03-36-1775 | Dự án xây dựng NM lắp ráp sp điện tư chuyên dụng | 100.000 sản phẩm/ năm | Điện – Điện tử | Liên doanh, 100 % Vnước ngoài | 200 triệu USD |
04-36-1635 | Sản xuất, lắp ráp phần cứng máy tính và linh kiện điện tử. | Phục vụ cho phát triển CNTT và xuất khẩu | Điện – Điện tử | Liên doanh hoặc 100% vốn nước ngoài | 5.000 tỷ VNĐ |
05-36-1577 | Nhà máy lắp ráp điện tử & cơ khí chính xác | 10.000 sản phẩm/năm | Điện – Điện tử | Liên doanh, 100% vốn nước ngoài | 40 tỷ VNĐ |
06-36-1554 | Nhà máy sản xuất thiết bị và đo lường điện. | Công suất 2,5 triệu sản phẩm /năm | Điện – Điện tử | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 15 triệu USD |
07-36-1553 | Nhà máy sản xuất dụng cụ điện và dây cáp điện | Sản xuất dây cáp điện 1.000 tấn/ năm Điện gia dụng 6 triệu sản phẩm/năm | Điện – Điện tử | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 10 triệu USD |
08-36-1555 | Nhà máy lắp ráp điện tử và tin học. | Công suất 10.000 sản phẩm/ năm | Điện – Điện tử | Liên doanh hoặc 100% nước ngoài | 14 triệu USD |
09-36-1434 | Chế tạo, lắp ráp thiết bị điện – điện tử | Điện – Điện tử | Vốn trong nước; Liên doanh; 100% vốn nước ngoài | 5 triệu USD | |
10-36-1293 | Nhà máy sản xuất thiết bị điện | 100.000 -150.000/năm | Điện – Điện tử | Liên doanh, 100% nước ngoài | |
11-36-1294 | Nhà máy lắp ráp thiết bị văn phòng và máy tính | 20.000/năm | Điện – Điện tử | Liên doanh, 100% nước ngoài | |
12-36-1238 | Nhà máy lắp ráp các thiết bị điện tử | 50.000 sản phẩm / năm | Điện – Điện tử | Liên doanh, 100% nước ngoài | 50 triệu USD |